请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (氣)
[qì]
Bộ: 气 - Khí
Số nét: 4
Hán Việt: KHÍ
 1. khí; hơi。气体。
 毒气。
 hơi độc.
 煤气。
 khí than.
 沼气。
 khí Mê-tan.
 2. không khí。特指空气。
 气压。
 khí áp.
 打开窗子透一透气。
 mở cửa sổ để thông khí.
 3. hơi thở。(气儿)呼吸时出入的气。
 没气儿了。
 hết hơi.
 上气不接下气。
 thở đứt cả hơi; thở hồng hộc.
 4. hiện tượng nóng lạnh。指自然界冷热阴晴等现象。
 天气。
 thời tiết.
 气候。
 khí hậu.
 气象。
 khí tượng.
 秋高气爽。
 trời thu cao mát.
 5. mùi。味儿。
 香气。
 mùi thơm.
 臭气。
 mùi thối.
 6. tinh thần; khí thế。人的精神状态。
 勇气。
 dũng khí.
 朝气勃勃。
 khí thế bừng bừng.
 7. tác phong。人的作风习气。
 官气。
 quan cách; vẻ quan liêu.
 娇气。
 dáng điệu dịu dàng.
 8. bực bội; nổi cáu; phát bực。生气;发怒。
 他气得直哆嗦。
 anh ấy tức đến phát run lên cầm cập.
 9. làm phát cáu; làm bực bội。使人生气。
 故意气他一下。
 cố tình chọc tức hắn ta.
 你别气我了!
 anh đừng chọc tức tôi nữa.
 10. đè nén; chèn ép; ức hiếp; bắt nạt。欺负;欺压。
 再也不受资本家的气了。
 không còn phải chịu sự ức hiếp của nhà tư bản nữa.
 11. sức lực。中医指人体内能使各器官正常地发挥机能的原动力。
 元气。
 nguyên khí.
 气虚。
 chứng khí hư (cách gọi của đông y).
 12. bệnh khí ( đông y chỉ một số bệnh)。中医指某种病象。
 湿气。
 thấp khí.
 痰气。
 đàm khí.
Từ ghép:
 气昂昂 ; 气包子 ; 气泵 ; 气不忿儿 ; 气冲冲 ; 气冲霄汉 ; 气喘 ; 气锤 ; 气度 ; 气短 ; 气氛 ; 气愤 ; 气腹 ; 气概 ; 气割 ; 气根 ; 气功 ; 气臌 ; 气管 ; 气锅 ; 气焊 ; 气候 ; 气呼呼 ; 气急 ; 气急败坏 ; 气节 ; 气孔 ; 气力 ; 气量 ; 气流 ; 气楼 ; 气轮机 ; 气煤 ; 气门 ; 气门心 ; 气囊 ; 气恼 ; 气馁 ; 气派 ; 气泡 ; 气魄 ; 气枪 ; 气球 ; 气桑 ; 气色 ; 气势 ; 气势汹汹 ; 气数 ; 气态 ; 气体 ; 气田 ; 气筒 ; 气头上 ; 气团 ; 气味 ; 气温 ; 气息 ; 气象 ; 气象台 ; 气象万千 ; 气象学 ; 气性 ; 气胸 ; 气咻咻 ; 气吁吁 ; 气虚 ; 气旋 ; 气压 ; 气压表 ; 气眼 ; 气焰 ; 气宇 ; 气运 ; 气韵 ; 气质 ; 气壮山河
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:37:21