请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (慼、鏚、慽)
[qī]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 11
Hán Việt: THÍCH
 1. thân thích; thân thiết。亲戚。
 戚谊。
 tình hữu nghị thân thiết.
 戚友。
 bạn bè thân thích.
 2. họ Thích。(Qī)姓。
 3. ưu sầu; bi ai; ưu tư。忧愁;悲哀。
 哀戚。
 buồn rầu.
 休戚相关。
 cùng chia sẻ buồn vui.
 4. rìu; búa (binh khí thời xưa)。古代兵器,象斧。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:33:16