释义 |
戚 | | | | | Từ phồn thể: (慼、鏚、慽) | | [qī] | | Bộ: 戈 - Qua | | Số nét: 11 | | Hán Việt: THÍCH | | | 1. thân thích; thân thiết。亲戚。 | | | 戚谊。 | | tình hữu nghị thân thiết. | | | 戚友。 | | bạn bè thân thích. | | | 2. họ Thích。(Qī)姓。 | | | 3. ưu sầu; bi ai; ưu tư。忧愁;悲哀。 | | | 哀戚。 | | buồn rầu. | | | 休戚相关。 | | cùng chia sẻ buồn vui. | | | 4. rìu; búa (binh khí thời xưa)。古代兵器,象斧。 |
|