请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 截然
释义 截然
[jiérán]
 tuyệt nhiên; dứt khoát; hoàn toàn; rõ ràng; đầy đủ; trọn vẹn; toàn vẹn。界限分明,象割断一样。
 截然不同。
 hoàn toàn không giống nhau; khác hẳn.
 普及工作和提高工作是不能截然分开的。
 công tác phổ cập và công tác nâng cao dứt khoát không thể tách rời nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 5:14:27