请输入您要查询的越南语单词:
单词
截然
释义
截然
[jiérán]
tuyệt nhiên; dứt khoát; hoàn toàn; rõ ràng; đầy đủ; trọn vẹn; toàn vẹn。界限分明,象割断一样。
截然不同。
hoàn toàn không giống nhau; khác hẳn.
普及工作和提高工作是不能截然分开的。
công tác phổ cập và công tác nâng cao dứt khoát không thể tách rời nhau.
随便看
鼻烟壶
鼻牛儿
鼻环
鼻甲
鼻疮
鼻疽
鼻祖
鼻窦
鼻窦炎
鼻笛
鼻翅儿
鼻翼
鼻腔
鼻衄
鼻观
鼻蹋嘴歪
鼻镜
鼻青脸肿
鼻音
鼻韵母
鼻饲
鼻高
鼽
鼾
鼾声
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 5:14:27