请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挂钩
释义 挂钩
[guàgōu]
 1. nóc; nối (hai toa xe lại với nhau)。用钩把两节车厢连接起来。
 2. móc nối; móc ngoặc; đặt quan hệ; thiết lập quan hệ; liên hệ (ví với sự liên hệ với nhau)。比喻建立某种联系。
 基层供销社直接跟产地挂钩。
 hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
 这两个单位早就挂起钩来了。
 hai đơn vị này đã thiết lập quan hệ với nhau.
 3. rơ-moóc; móc。用来吊起重物或把车厢等连接起来的钩。
 吊车挂钩
 móc của cần cẩu.
 火车挂钩
 móc toa xe lửa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:30:46