释义 |
道别 | | | | | [dàobié] | | | 1. tạm biệt; chia tay; cáo biệt; cáo từ。离别;分手(一般要打个招呼或说句话)。 | | | 握手道别 | | bắt tay tạm biệt | | | 过了十字路口,两人才道别。 | | qua ngã tư này, hai người mới chia tay. | | | 2. chào từ biệt; chào tạm biệt (trước khi đi xa)。辞行。 | | | 起程前他到邻居家一一道别。 | | trước khi đi anh ấy đến từng nhà hàng xóm chào tạm biệt. |
|