请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[guǒ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: QUẢ
 1. quả; trái cây。(果儿)果实1.。
 水果
 trái cây; hoa quả
 开花结果
 ra hoa kết quả
 2. kết quả; kết cục。事情的结局;结果(跟'因'相对)。
 成果
 thành quả
 前因后果
 trước là nguyên nhân sau là kết quả; đầu đuôi câu chuyện.
 3. họ Quả。姓。
 4. quyết đoán; quả cảm; quả quyết; cương quyết。果断。
 果敢
 quả cảm; dám.
 5. quả nhiên; quả là; đúng là。果然。
 如果
 nếu như
 果不出所料
 quả nhiên không ngoài dự kiến.
Từ ghép:
 果报 ; 果不其然 ; 果丹皮 ; 果冻儿 ; 果断 ; 果饵 ; 果粉 ; 果脯 ; 果腹 ; 果干儿 ; 果敢 ; 果酱 ; 果酒 ; 果决 ; 果料儿 ; 果绿 ; 果木 ; 果农 ; 果盘 ; 果皮 ; 果品 ; 果儿 ; 果然 ; 果肉 ; 果实 ; 果树 ; 果穗 ; 果糖 ; 果园 ; 果真 ; 果汁 ; 果枝 ; 果子 ; 果子酱 ; 果子酒 ; 果子露
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:48