请输入您要查询的越南语单词:
单词
东方
释义
东方
[dōngfāng]
1. họ Đông Phương。姓。
2. phương đông; phía đông。东1.。
东方红,太阳升。
phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
3. Phương Đông; Châu Á (bao gồm cả Ai Cập)。指亚洲(习惯上也包括埃及)。
随便看
散乱
散亡
散伙
散会
散体
散光
散兵游勇
散兵线
散剂
散发
散场
散失
散套
散射
散居
散布
散心
散戏
散播
散文
散文诗
散曲
散步
散水
散漫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 17:36:07