请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhī]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: CHI
 1. cành; nhánh; ngành。(枝儿)枝子。
 树枝
 cành cây; nhành cây
 柳枝儿。
 cành liễu; nhánh liễu
 2. cành; nhành; nhánh (lượng từ dùng cho bông hoa có cành)。用于带枝子的花朵。
 一枝梅花
 một nhành mai
 3. cây; cái (dùng cho vật có hình cán dài)。用于杆状的东西。
 一枝枪
 một cây súng
 三枝钢笔
 ba cây viết máy
 一枝蜡烛
 một cây nến
Từ ghép:
 枝杈 ; 枝节 ; 枝解 ; 枝蔓 ; 枝条 ; 枝捂 ; 枝丫 ; 枝桠 ; 枝叶 ; 枝子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:21:00