请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 初生之犊
释义 初生之犊
[chūshēngzhīdú]
 nghé con mới đẻ; thanh niên dám nghĩ dám làm; nghé sơ sinh ('nghé con mới đẻ không sợ cọp'; "điếc không sợ súng" ví với lớp trẻ dũng cảm, mạnh dạn, dám nghĩ dám làm)。刚生出来的小牛。俗语说:'初生之犊不畏虎。'比喻青年人勇敢 大胆,敢作敢为。
 青年人是初生之犊,不为成见和迷信所束缚。
 thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:37:15