请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 枪手
释义 枪手
[qiāngshǒu]
 1. lính cầm giáo; lính cầm thương (thời xưa)。旧时指持枪(古代兵器)的兵。
 2. xạ thủ; tay súng。射击手。
[qiāng·shou]
 người làm bài thi hộ; người thi hộ。枪替的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:56:36