请输入您要查询的越南语单词:
单词
螭
释义
螭
[chī]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 17
Hán Việt: LI
1. con Li (con rồng không sừng trong truyền thuyết để trang trí các công trình kiến trúc hoặc công nghệ phẩm)。古代传说中没有角的龙。古代建筑中或工艺品上常用它的形状做装饰。
2. yêu quái。 同'魑'。
随便看
不羁
不翼而飞
不...而...
不耐烦
不耻
不耻下问
别称
别管
别绪
别致
别裁
别趣
别邸
别针
别集
别饶风致
别馆
刬
刭
刮
刮具
刮刀
刮刮叫
刮刮杂杂
刮削
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:51:27