请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下流
释义 下流
[xiàliú]
 1. hạ lưu; hạ du。下游。
 长江下流。
 hạ lưu sông Trường Giang
 黄河下流。
 hạ lưu sông Hoàng Hà
 2. địa vị thấp hèn; thấp kém。 旧时比喻卑下的地位。
 3. bỉ ổi; bẩn thỉu; đê hèn; đê tiện。卑鄙龌龊。
 下流话。
 tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
 下流无耻
 tiếng tục tĩu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:23:30