请输入您要查询的越南语单词:
单词
火上加油
释义
火上加油
[huǒshàngjiāyóu]
lửa cháy đổ thêm dầu; đổ dầu vào lửa (ví với việc làm cho người ta tức giận thêm hoặc sự việc nghiêm trọng thêm.)。比喻使人更加愤怒或使事态更加严重。也说火上浇油。
随便看
踧
踩
踩墒
踩水
踩点
踩道
踩高跷
踪
踪影
踪迹
踬
踮
踮脚
踯
踱
踳
诖
诖误
诗
诗书
诗人
诗仙
诗伯
诗余
诗兴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 5:54:34