请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 欢歌
释义 欢歌
[huāngē]
 1. hoan ca; vui vẻ hát; hào hứng hát。欢乐地歌唱。
 尽情欢歌
 tận tình hò hát
 2. giọng ca vui vẻ; giọng hát hào hứng; giọng hát vui sướng。欢乐的歌声。
 欢歌笑语。
 tiếng cười tiếng hát vui vẻ
 远处传来了青年们的阵阵欢歌。
 từ xa vọng lại giọng ca hào hứng của đám thanh niên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 16:14:06