释义 |
新人 | | | | | [xīnrén] | | | 1. con người mới。具有新的道德品质的人。 | | | 新人新事。 | | người mới việc mới | | | 培养共产主义的新人。 | | đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa. | | | 2. nhân vật mới; tài năng mới (về một mặt nào đó)。某方面新出现的人物。 | | | 文艺新人。 | | văn nghệ sĩ mới | | | 3. cô dâu, chú rể (thường chỉ cô dâu)。指新娘和新郎,有时特指新娘。 |
|