请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 新人
释义 新人
[xīnrén]
 1. con người mới。具有新的道德品质的人。
 新人新事。
 người mới việc mới
 培养共产主义的新人。
 đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
 2. nhân vật mới; tài năng mới (về một mặt nào đó)。某方面新出现的人物。
 文艺新人。
 văn nghệ sĩ mới
 3. cô dâu, chú rể (thường chỉ cô dâu)。指新娘和新郎,有时特指新娘。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:18