请输入您要查询的越南语单词:
单词
欢腾
释义
欢腾
[huānténg]
vui mừng; tưng bừng nhộn nhịp; reo mừng; hoan hô; vui sướng khoa chân múa tay。欢喜得手舞足蹈。
喜讯传来,人们立刻欢腾起来。
tin vui truyền đến, mọi người lập tức vui vẻ reo mừng.
随便看
恒温动物
恒等
恒等式
恒量
恒齿
恓
恕
恙
恙虫
恚
恛
恝
恝置
恟
恢
恢复
恢复期
恢奇
恢宏
恢廓
恢弘
恢恢
恣
恣心所欲
恣情
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 18:59:12