请输入您要查询的越南语单词:
单词
欢腾
释义
欢腾
[huānténg]
vui mừng; tưng bừng nhộn nhịp; reo mừng; hoan hô; vui sướng khoa chân múa tay。欢喜得手舞足蹈。
喜讯传来,人们立刻欢腾起来。
tin vui truyền đến, mọi người lập tức vui vẻ reo mừng.
随便看
级数
纨
纨扇
纨绔
纩
纪
纪事
纪事本末体
纪传体
纪元
纪实
纪年
纪录
纪录片
纪录片儿
纪律
纪念
纪念册
纪念品
纪念日
纪念碑
纪念章
纪检
纪纲
纪行
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 18:55:41