请输入您要查询的越南语单词:
单词
欢腾
释义
欢腾
[huānténg]
vui mừng; tưng bừng nhộn nhịp; reo mừng; hoan hô; vui sướng khoa chân múa tay。欢喜得手舞足蹈。
喜讯传来,人们立刻欢腾起来。
tin vui truyền đến, mọi người lập tức vui vẻ reo mừng.
随便看
砸锅
砸锅卖铁
砸饭碗
砹
砺
砺石
砻
砻糠
砼
砾
砾石
础
硁
硁硁
硅
硅化
硅肺
硅谷
硅酸盐
硅钢
硇
硇洲
硇砂
硋
硌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 7:11:20