请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 云锣
释义 云锣
[yúnluó]
 cồng cửu âm; cồng Vân La (một loại nhạc cụ, dùng 10 chiếc cồng nhỏ xếp thành, treo trên giá gỗ. Những chiếc cồng này to nhỏ như nhau nhưng độ dày mỏng khác nhau, cho nên phát ra âm thanh cũng không giống nhau. Cái trên cao nhất thường không dùng đến, vì thế gọi là cồng cửu âm.)。打击乐器,用十个小锣编排而成,第一排一个,以下三排各三个, 装置在小木架上。各个锣的大小相同而厚薄不同,所以发出的声音不同。最上面的一个不常用,因此也叫 九音锣。现在云锣有所发展,已不止十个。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 8:23:38