请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 欢闹
释义 欢闹
[huānnào]
 1. vui chơi; chơi đùa vui vẻ。高兴地闹着玩。
 孩子们在操场上欢闹。
 bọn trẻ vui chơi ở sân vận động.
 2. huyên náo; ồn ào; rộn rã。喧闹。
 欢闹的锣鼓声、鞭炮声响成一片。
 tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:42:08