请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 故意
释义 故意
[gùyì]
 cố ý; cố tình。有意识地(那样做)。
 他故意把声音提高,好引起大家的注意。
 anh ấy cố ý nói thật to để mọi người chú ý.
 他不是故意不理你,是没看见你。
 không phải anh ấy cố tình phớt lờ anh, mà là không nhìn thấy anh đấy.
 对不起,我不是故意的。
 xin lỗi, không phải tôi cố tình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:08:07