请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (慾)
[yù]
Bộ: 欠 - Khiếm
Số nét: 11
Hán Việt: DỤC
 1. dục vọng; ham muốn; ao ước; khát khao; mơ ước。欲望。
 食欲
 muốn ăn
 求知欲
 ham học; ham học hỏi
 2. hi vọng; muốn; mong muốn; mong mỏi。想要;希望。
 畅所欲言。
 nói hết những điều muốn nói; phát biểu thoải mái.
 从心所欲
 tuỳ theo ý thích; muốn sau được vậy.
 3. sắp sửa; sẽ。将要。
 摇摇欲坠。
 lung lay sắp đổ
Từ ghép:
 欲罢不能 ; 欲盖弥彰 ; 欲壑难填 ; 欲火 ; 欲加之罪,何患无辞 ; 欲念 ; 欲擒故纵 ; 欲速则不达 ; 欲望
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:49:04