请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 学士
释义 学士
[xuéshì]
 1. người có học。指读书人。
 文人学士
 văn nhân học sĩ
 2. học sĩ (học vị thấp nhất, do trường đại học phong khi tốt nghiệp đại học)。学位中最低的一级,大学毕业时由学校授予。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 19:37:10