请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 止境
释义 止境
[zhǐjìng]
 chừng mực; mức độ; bờ bến; chỗ tận cùng。尽头。
 学无止境
 việc học không có chỗ tận cùng.
 科学的发展是没有止境的。
 phát triển khoa học là không bờ bến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:26:36