请输入您要查询的越南语单词:
单词
止境
释义
止境
[zhǐjìng]
chừng mực; mức độ; bờ bến; chỗ tận cùng。尽头。
学无止境
việc học không có chỗ tận cùng.
科学的发展是没有止境的。
phát triển khoa học là không bờ bến.
随便看
荻
荼
荼毒
荽
莅
莅临
莅任
莅会
莆
莆仙戏
莉
莊
莎
莎草
莒
莓
莘
莘莘
莙
莙荙菜
莛
莜
莝
莝草
莞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:40:43