请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活动
释义 活动
[huódòng]
 1. chuyển động; hoạt động; vận động。(肢体)动弹;运动。
 坐久了应该站起来活动 活动。
 ngồi lâu nên đứng dậy vận động một chút.
 出去散散步,活动一下筋骨。
 đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
 2. theo mục đích; vì mục đích nào đó; hành động có mục đích。为某种目的而行动。
 这一带常有游击队活动。
 vùng này thường có những đội du kích hành động có mục đích.
 3. lay động; lung lay; không ổn định; đung đưa; lắc lư。动摇;不稳定。
 这个桌子直活动。
 cái bàn này cứ lung lay.
 门牙活动了。
 răng cửa lung lay rồi.
 4. linh hoạt; di động; không cố định。灵活;不固定。
 活动模型
 mô hình linh hoạt
 活动房屋
 nhà di động
 条文规定得比较活动。
 điều khoản quy định tương đối linh hoạt.
 5. hoạt động; sinh hoạt。为达到某种目的而采取的行动。
 野外活动。
 hoạt động dã ngoại
 文娱活动
 hoạt động văn nghệ; sinh hoạt văn nghệ
 体育活动
 hoạt động thể dục
 6. chạy chọt; đút lót; mua chuộc。指钻营、说情、行贿。
 他为逃避纳税四处活动。
 nó vì trốn thuế nên đút lót khắp nơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:48:18