请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正在
释义 正在
[zhèngzài]
 đang; đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn.)。副词,表示动作在进行或状态在持续中。
 他们正在开会。
 họ đang họp.
 温度正在慢慢上升。
 nhiệt độ đang từ từ tăng lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:02:22