释义 |
氐 | | | | [dī] | | Bộ: 氏 - Thị | | Số nét: 5 | | Hán Việt: CHI, ĐÊ | | | 1. sao Đê (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 | | | 2. dân tộc Đê (dân tộc thời cổ ở Trung Quốc)。中国古代民族,居住在今西北一带,东晋时建立过前秦(在今黄河流域)、后凉(在今西北)。 | | | Ghi chú: 另见dǐ | | [dǐ] | | Bộ: 丿(Phiệt) | | Hán Việt: ĐỂ | | | căn bản; gốc; gốc rễ。根本。 | | | Ghi chú: 另见dī |
|