请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 闹新房
释义 闹新房
[nàoxīnfáng]
 trêu chọc cô dâu chú rễ (trong đêm tân hôn) (tục lệ xưa của người Trung Quốc)。闹房。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:23:16