释义 |
交接 | | | | | [jiāojiē] | | | 1. nối nhau; liên tiếp; giao nhau; kề bên。连接。 | | | 夏秋交接的季节。 | | khoảng thời gian giữa mùa hạ và mùa thu. | | | 2. giao nhận。移交和接替。 | | | 保管的人和使用的人有明确的交接制度。 | | người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng. | | | 3. kết giao; kết bạn。结交。 | | | 他交接的朋友也是爱好京剧的。 | | những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch. |
|