请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 梦想
释义 梦想
[mèngxiǎng]
 1. ảo tưởng; mộng tưởng; mơ tưởng; không tưởng。妄想;空想。
 2. khát vọng; ước muốn; ao ước。渴望。
 他小时候梦想着当一名飞行员。
 từ thời còn nhỏ, anh ấy đã mong ước được trở thành một phi hành gia.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:02:47