请输入您要查询的越南语单词:
单词
交替
释义
交替
[jiāotì]
1. thay thế; thay nhau; xen kẽ; luân phiên。接替。
新旧交替。
cũ mới thay thế nhau.
2. luân lưu; luân chuyển。替换着;轮流。
循环交替。
luân chuyển vòng quanh.
儿童的作业和休息应当交替进行。
học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
随便看
出局
出山
出岔子
出巡
出工
出差
出师
出帐
出席
出店
出庭
出征
出恭
出息
出战
出手
出挑
出操
出数儿
出新
出月
出来
出来拔萃
出格
出榜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:28:08