请输入您要查询的越南语单词:
单词
交替
释义
交替
[jiāotì]
1. thay thế; thay nhau; xen kẽ; luân phiên。接替。
新旧交替。
cũ mới thay thế nhau.
2. luân lưu; luân chuyển。替换着;轮流。
循环交替。
luân chuyển vòng quanh.
儿童的作业和休息应当交替进行。
học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
随便看
鄂
鄂伦春族
鄂博
鄂温克族
鄃
鄄
鄅
鄋
鄌
鄏
鄗
鄘
鄙
鄙人
鄙俗
鄙俚
鄙吝
鄙夫
鄙夷
鄙屑
鄙弃
鄙意
鄙薄
鄙见
鄙视
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 1:05:50