请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 交替
释义 交替
[jiāotì]
 1. thay thế; thay nhau; xen kẽ; luân phiên。接替。
 新旧交替。
 cũ mới thay thế nhau.
 2. luân lưu; luân chuyển。替换着;轮流。
 循环交替。
 luân chuyển vòng quanh.
 儿童的作业和休息应当交替进行。
 học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:08:38