| | | |
| [yìnjì] |
| | 1. con dấu; đóng dấu。旧指钤记。 |
| | 2. dấu vết; vết tích。印迹。 |
| | 公章一按,留下了鲜红的印记。 |
| con dấu vừa ấn xuống đã lưu lại vết đỏ tươi. |
| | 他的每篇作品都带有鲜明的时代印记。 |
| mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét. |
| | 3. gây ấn tượng mạnh; lưu lại ấn tượng sâu sắc。把印象深刻地保持着。 |
| | 他一直把那次的约会的情景印记在胸海里。 |
| buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy. |