请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 印记
释义 印记
[yìnjì]
 1. con dấu; đóng dấu。旧指钤记。
 2. dấu vết; vết tích。印迹。
 公章一按,留下了鲜红的印记。
 con dấu vừa ấn xuống đã lưu lại vết đỏ tươi.
 他的每篇作品都带有鲜明的时代印记。
 mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.
 3. gây ấn tượng mạnh; lưu lại ấn tượng sâu sắc。把印象深刻地保持着。
 他一直把那次的约会的情景印记在胸海里。
 buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 22:11:01