请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 犯节气
释义 犯节气
[fànjié·qi]
 trời trở gió; bệnh thời tiết (bệnh kinh niên khi trở trời thường hay tái phát)。指某些慢性病在季节转换、天气有较大变化时发作。
 我这病犯节气,立冬以后就喘得利害。
 bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:02:56