请输入您要查询的越南语单词:
单词
犯节气
释义
犯节气
[fànjié·qi]
trời trở gió; bệnh thời tiết (bệnh kinh niên khi trở trời thường hay tái phát)。指某些慢性病在季节转换、天气有较大变化时发作。
我这病犯节气,立冬以后就喘得利害。
bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.
随便看
无线电波
无线电电子学
无线电话
无缘
无缝钢管
无缺
无翼鸟
无耻
无聊
无聊赖
无能
无能为力
无脊椎动物
无艺
无花果
无行
无补
无视
无记名投票
无论
无论如何
无误
无谓
无赖
无足轻重
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:02:56