请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不一
释义 不一
[bùyī]
 1. không đều; không như nhau; không đồng đều; không giống nhau (chỉ làm vị ngữ, không làm định ngữ)。不相同(只做谓语,不做定语)。
 质量不一
 chất lượng không đồng đều
 长短不一
 dài ngắn không đều; so le
 2. sơ; sơ lược; vài dòng (từ thường dùng trong thư tín, biểu thị không nói kỹ từng li từng tí)。书信用语,表示不一一详说。
 匆此不一
 viết vội vài dòng này
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:45:22