释义 |
不一 | | | | | [bùyī] | | | 1. không đều; không như nhau; không đồng đều; không giống nhau (chỉ làm vị ngữ, không làm định ngữ)。不相同(只做谓语,不做定语)。 | | | 质量不一 | | chất lượng không đồng đều | | | 长短不一 | | dài ngắn không đều; so le | | | 2. sơ; sơ lược; vài dòng (từ thường dùng trong thư tín, biểu thị không nói kỹ từng li từng tí)。书信用语,表示不一一详说。 | | | 匆此不一 | | viết vội vài dòng này |
|