请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (澆)
[jiāo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: KIÊU
 1. tưới; giội; đổ。让水或别的液体落在物体上。
 浇水。
 tưới nước.
 大雨浇得全身都湿透了。
 mưa lớn làm ướt hết cả người.
 2. tưới tiêu。灌溉。
 车水浇地。
 guồng nước tưới tiêu cho đất.
 3. đúc (đổ vật liệu đúc vào khuôn)。把流体向模子内灌注。
 浇铸。
 đúc kim loại.
 浇铅字。
 đúc chữ chì.
 浇版。
 bản chữ đúc.
 4. khắc nghiệt; hà khắc。刻薄。
 浇薄。
 hà khắc.
Từ ghép:
 浇灌 ; 浇漓 ; 浇头 ; 浇注 ; 浇筑 ; 浇铸
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 17:36:44