请输入您要查询的越南语单词:
单词
狂奔
释义
狂奔
[kuángbēn]
cuồn cuộn; phi nước đại; băng băng; lao điên cuồng; chạy lồng; chạy như điên。迅猛地奔跑。
战马狂奔。
ngựa chiến lao điên cuồng.
洪水狂奔而来。
nước lũ cuồn cuộn đổ về.
随便看
勘探
勘正
勘测
勘误
勘误表
勚
募
募兵制
募化
募捐
募集
勣
勤
勤俭
勤务
勤务兵
勤务员
勤劳
勤勉
勤奋
勤工俭学
勤快
勤恳
勤政
勤敏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:38:26