请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 狂奔
释义 狂奔
[kuángbēn]
 cuồn cuộn; phi nước đại; băng băng; lao điên cuồng; chạy lồng; chạy như điên。迅猛地奔跑。
 战马狂奔。
 ngựa chiến lao điên cuồng.
 洪水狂奔而来。
 nước lũ cuồn cuộn đổ về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:38:26