请输入您要查询的越南语单词:
单词
狂言
释义
狂言
[kuángyán]
lời ngông cuồng; lời nói ngông cuồng; tiếng gầm; tiếng rít; lời nói vô lý; nói càn nói bậy; lời nói vô nghĩa。狂妄的话。
口出狂言。
nói những lời ngông cuồng.
随便看
腹部
腹面
腹鳍
腺
腺细胞
腻
腻味
腻子
腻烦
腻虫
腼
腼腆
腽
腽肭
腽肭兽
腽肭脐
腾
腾云驾雾
腾挪
腾涌
腾空
腾腾
腾贵
腾越
腾跃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 7:31:08