请输入您要查询的越南语单词:
单词
狂言
释义
狂言
[kuángyán]
lời ngông cuồng; lời nói ngông cuồng; tiếng gầm; tiếng rít; lời nói vô lý; nói càn nói bậy; lời nói vô nghĩa。狂妄的话。
口出狂言。
nói những lời ngông cuồng.
随便看
慠
慢
慢化剂
慢吞吞
慢坡
慢性
慢性子
慢性病
慢悠悠
慢惊风
慢慢腾腾
慢条斯理
慢腾腾
慢行
慢词
慢说
慢车
慥
慧
慧心
慧根
慧眼
慧眼独具
慧空禅院
慧觉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 0:07:11