请输入您要查询的越南语单词:
单词
狂言
释义
狂言
[kuángyán]
lời ngông cuồng; lời nói ngông cuồng; tiếng gầm; tiếng rít; lời nói vô lý; nói càn nói bậy; lời nói vô nghĩa。狂妄的话。
口出狂言。
nói những lời ngông cuồng.
随便看
切片
切磋
切磋琢磨
切线
切肤之痛
切脉
切要
切记
切责
切身
切近
切除
切面
切题
切骨
切骨之仇
切齿
刈
刊
刊刻
刊印
刊头
刊布
刊授
刊本
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:01:39