请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不下
释义 不下
[bùxià]
 1. không dưới; không ít hơn。'不下于'2。
 2. chưa xong; chẳng được (dùng sau động từ, biểu thị động tác không có kết quả hoặc chưa hoàn thành)。 用在动词后,表示动作没有结果或没有完成。
 屡攻不下
 tấn công nhiều lần mà chưa xong
 相持不下
 giằng co chẳng ai chịu ai; chẳng ai chịu nhường ai; chẳng ai chịu thua ai
 放心不下
 chẳng yên tâm được
 委决不下
 không biết định đoạt thế nào; không quyết được
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 1:34:35