| | | |
| Từ phồn thể: (榖) |
| [gǔ] |
| Bộ: 谷 - Cốc |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: CỐC |
| | 1. khe; hang; hố。两山或两块高地中间的狭长而有出口的地带(特别是当中有水道的)。 |
| | 万丈深谷 |
| hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm. |
| | 2. họ Cốc。姓。 |
| | 3. ngũ cốc。谷类作物。 |
| | 百谷 |
| trăm thứ ngũ cốc |
| | 4. kê。谷子(粟)。 |
| | 谷草 |
| rơm kê |
| | 谷穗儿。 |
| bông kê |
| | 5. lúa; lúa gạo。稻和稻谷。 |
| Từ ghép: |
| | 谷草 ; 谷底 ; 谷地 ; 谷坊 ; 谷风 ; 谷类作物 ; 谷神星 ; 谷物 ; 谷雨 ; 谷子 |
| [yù] |
| Bộ: 八(Bát) |
| Hán Việt: DỤC |
| | dân tộc Thổ Dục Hồn (dân tộc thiểu số thời cổ ở phía bắc tỉnh Thanh Hải và phía đông nam Tân Cương ngày nay.)。见〖吐 |
| | 吐谷谷浑〗。 |