请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (榖)
[gǔ]
Bộ: 谷 - Cốc
Số nét: 7
Hán Việt: CỐC
 1. khe; hang; hố。两山或两块高地中间的狭长而有出口的地带(特别是当中有水道的)。
 万丈深谷
 hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
 2. họ Cốc。姓。
 3. ngũ cốc。谷类作物。
 百谷
 trăm thứ ngũ cốc
 4. kê。谷子(粟)。
 谷草
 rơm kê
 谷穗儿。
 bông kê
 5. lúa; lúa gạo。稻和稻谷。
Từ ghép:
 谷草 ; 谷底 ; 谷地 ; 谷坊 ; 谷风 ; 谷类作物 ; 谷神星 ; 谷物 ; 谷雨 ; 谷子
[yù]
Bộ: 八(Bát)
Hán Việt: DỤC
 dân tộc Thổ Dục Hồn (dân tộc thiểu số thời cổ ở phía bắc tỉnh Thanh Hải và phía đông nam Tân Cương ngày nay.)。见〖吐
 吐谷谷浑〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:46:56