请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不下于
释义 不下于
[bùxiàyú]
 1. không thua; không thua kém; không thấp hơn。不低于;不比别的低。
 这种自来水笔虽是新产品,质量却不下于各种名牌。
 loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
 2. không ít hơn; không dưới; hơn; ít nhất là。 不少于;不比某个数目少。也说不下。
 新产品不下于二百种。
 sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:18:39