释义 |
不下于 | | | | | [bùxiàyú] | | | 1. không thua; không thua kém; không thấp hơn。不低于;不比别的低。 | | | 这种自来水笔虽是新产品,质量却不下于各种名牌。 | | loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu. | | | 2. không ít hơn; không dưới; hơn; ít nhất là。 不少于;不比某个数目少。也说不下。 | | | 新产品不下于二百种。 | | sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại |
|