请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zū]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: TÔ
 1. thuê; mướn。租用。
 租房
 thuê nhà; mướn nhà
 租了一辆汽车
 thuê một chiếc ô tô.
 2. cho thuê; cho mướn。出租。
 这个书店开展租书业务。
 nhà sách này mở thêm dịch vụ cho thuê sách.
 3. tiền thuê; tiền tô。出租所收取的金钱或实物。
 房租
 tiền thuê nhà; tiền mướn nhà
 地租
 tiền thuê đất; tiền mướn đất; địa tô
 减租减息
 giảm tô giảm tức
 4. tô thuế; thuế má; thuế ruộng。旧指田赋。
 租税
 tô thuế; thuế má.
Từ ghép:
 租船 ; 租地 ; 租佃 ; 租房 ; 租户 ; 租价 ; 租界 ; 租借 ; 租借地 ; 租金 ; 租赁 ; 租钱 ; 租让 ; 租税 ; 租用 ; 租约 ; 租债 ; 租子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:22:54