请输入您要查询的越南语单词:
单词
换个儿
释义
换个儿
[huàngèr]
đổi chỗ; đổi vị trí; đổi vị trí cho nhau。互相调换位置。
咱俩换个个儿坐。
hai chúng ta đổi chỗ ngồi cho nhau đi.
这两个抽屉大小不一样,不能换个儿。
hai chiếc ngăn kéo này to nhỏ khác nhau, không đổi cho nhau được đâu
随便看
往常
往年
往往
往日
往昔
往来
往返
往还
征
征人
征伐
征候
征兆
征兵
征募
征发
征召
征夫
征婚
征实
征尘
征帆
征引
征战
征收
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:06