请输入您要查询的越南语单词:
单词
换个儿
释义
换个儿
[huàngèr]
đổi chỗ; đổi vị trí; đổi vị trí cho nhau。互相调换位置。
咱俩换个个儿坐。
hai chúng ta đổi chỗ ngồi cho nhau đi.
这两个抽屉大小不一样,不能换个儿。
hai chiếc ngăn kéo này to nhỏ khác nhau, không đổi cho nhau được đâu
随便看
天涯
天涯海角
天渊
天火
天灵盖
左右
左右为难
左右开弓
左右手
左右袒
左右通政
左右逢源
左司马
左嗓子
左宜右有
左岸
左强
左心
左思
左思右想
左性
左性子
左手
左手定则
左提右挈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 4:38:43