请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蜡丸
释义 蜡丸
[làwán]
 1. lạp hoàn (dùng sáp tạo thành một cái lọ hình tròn, bên trong đựng thuốc viên, ngày xưa người ta còn sử dụng những lọ tròn này để dấu mật thư)。用蜡做成的圆形外壳,内装药 丸,古代也在蜡壳里面放传递的机密文书。
 2. thuốc sáp (viên thuốc bên ngoài bao bọc bằng sáp)。外面包有蜡皮的丸药。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:56