释义 |
蜡丸 | | | | [làwán] | | | 1. lạp hoàn (dùng sáp tạo thành một cái lọ hình tròn, bên trong đựng thuốc viên, ngày xưa người ta còn sử dụng những lọ tròn này để dấu mật thư)。用蜡做成的圆形外壳,内装药 丸,古代也在蜡壳里面放传递的机密文书。 | | | 2. thuốc sáp (viên thuốc bên ngoài bao bọc bằng sáp)。外面包有蜡皮的丸药。 |
|