请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一望无际
释义 一望无际
[yīwǎngwújì]
Hán Việt: NHẤT VỌNG VÔ TẾ
 mênh mông vô bờ; mênh mông bát ngát; thẳng cánh cò bay。一眼看不到边。形容辽阔。
 麦浪翻滚,一望无际。
 sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:34:31