请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 解放
释义 解放
[jiěfàng]
 giải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ra。解除束缚,得到自由或发展,特指推翻反动统治。
 解放区。
 khu giải phóng.
 解放思想。
 giải phóng tư tưởng.
 解放生产力。
 giải phóng sức lao động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 9:39:26