请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忽地
释义 忽地
[hūdì]
 bỗng; bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột; thình lình; thoắt; bất thình lình。忽然;突然。
 灯忽地灭了
 ngọn đèn bỗng tắt.
 忽地下起雨来。
 bỗng nhiên trời đổ mưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:02:55