请输入您要查询的越南语单词:
单词
忽地
释义
忽地
[hūdì]
bỗng; bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột; thình lình; thoắt; bất thình lình。忽然;突然。
灯忽地灭了
ngọn đèn bỗng tắt.
忽地下起雨来。
bỗng nhiên trời đổ mưa.
随便看
乱离
乱糟糟
乱纷纷
乱腾
乱腾腾
乱臣
乱营
乱葬岗子
乱蓬蓬
乳
乳儿
乳剂
乳化
乳名
乳头
乳房
乳母
乳汁
乳浊液
乳牛
乳癌
乳白色
乳糖
乳糜
乳罩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:09:49