请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乱糟糟
释义 乱糟糟
[luànzāozāo]
 lộn xộn; rối bời; tùm lum tùm la; bối rối。形容事物杂乱无章或心里烦乱。
 桌子上乱糟糟的, 得清理一下。
 trên bàn lộn xộn, phải dọn sạch một tý.
 坐也不是, 站也不是, 心里乱糟糟的。
 ngồi cũng không được, đứng cũng không yên, trong lòng rối bời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:17