请输入您要查询的越南语单词:
单词
不像话
释义
不像话
[bùxiànghuà]
1. kỳ cục; vô lý; không hợp lý; kỳ quái。(言语行动)不合乎道理或情理。
整天撒泼耍赖,实在不像话
cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục
2. tệ quá; hư không tưởng nổi; không thể tưởng tượng nổi。 坏得没法形容。
屋子乱得不像话
phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi
随便看
死胡同
死角
死讯
死路
死难
死面
死鬼
歼
歼击
歼击机
歼灭
歼灭战
殁
殂
殃
殄
殆
殇
殉
殉名
殉国
汗漫
汗牛充栋
汗珠子
汗碱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:04:54