请输入您要查询的越南语单词:
单词
不像话
释义
不像话
[bùxiànghuà]
1. kỳ cục; vô lý; không hợp lý; kỳ quái。(言语行动)不合乎道理或情理。
整天撒泼耍赖,实在不像话
cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục
2. tệ quá; hư không tưởng nổi; không thể tưởng tượng nổi。 坏得没法形容。
屋子乱得不像话
phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi
随便看
黄澄澄
黄灿灿
黄烟
黄熟
黄牌
黄牌警告
黄牙
黄牛
黄猄
黄猺
黄瓜
黄疸
黄癣
黄皮
黄皮书
黄盖
黄种
黄种人
黄米
黄粱梦
黄糖
黄纸板
黄脸婆
黄色
黄色炸药
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:41