请输入您要查询的越南语单词:
单词
忽忽
释义
忽忽
[hūhū]
1. thoáng qua; thoáng chốc; vù một cái; vèo một cái; thấm thoát; nháy mắt。形容时间过得很快。
离开杭州,忽忽又是一年。
rời Hàng Châu, thoáng chốc đã 1 năm rồi.
2. không được như ý; sơ ý。形容失意或迷惘。
忽忽不乐
không được như ý
随便看
了
了不得
了不起
了了
了事
了债
了却
了如指掌
了局
了帐
了当
了得
了悟
了手
了断
了无
了然
了结
了解
了账
予
予人口实
予以
予取予求
争
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:34:43