请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (瘉、癒)
[yù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: DŨ
 1. khỏi bệnh; hết bệnh。(病)好。
 痊愈
 hết bệnh; khỏi bệnh
 病愈
 khỏi bệnh; hết bệnh
 2. tốt hơn; hơn。较好;胜过。
 彼愈于此。
 cái kia tốt hơn cái này.
 3. càng... càng。叠用,跟'越...越'相同。
 山路愈走愈陡,而风景愈来愈奇。
 đường núi càng đi càng dốc nhưng phong cảnh thì càng ngày càng đẹp.
 愈是情况紧急,愈是需要沉着冷静。
 tình hình càng khẩn cấp thì càng cần bình tĩnh.
Từ ghép:
 愈合 ; 愈加 ; 愈演愈烈 ; 愈益
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:24:00