请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忽略
释义 忽略
[hūlüè]
 không chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là; không để ý; sơ xuất; xem nhẹ。没有注意到;疏忽。
 只追求数量,忽略了质量。
 chỉ chạy theo số lượng, xem nhẹ chất lượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:53:53