请输入您要查询的越南语单词:
单词
忽略
释义
忽略
[hūlüè]
không chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là; không để ý; sơ xuất; xem nhẹ。没有注意到;疏忽。
只追求数量,忽略了质量。
chỉ chạy theo số lượng, xem nhẹ chất lượng.
随便看
石决明
石刁柏
石刻
石匠
石印
石器
石器时代
石坎
石墨
石头
石头子儿
石女
石室
石工
石担
石料
石斛
石方
石松
石板
石柱
石栗
石桥
石棉
石棉水泥瓦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:53:53