请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怀
释义 怀
Từ phồn thể: (懷)
[huái]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 8
Hán Việt: HOÀI
 1. ngực; trước ngực; lòng。胸部或胸前。
 掩着怀
 che trước ngực
 小孩儿睡在妈妈怀里。
 đứa bé ngủ trong lòng mẹ.
 2. trong lòng; lòng dạ。心怀;胸怀。
 襟怀
 bụng dạ; tâm hồn.
 正中下怀
 hợp với lòng mình; trúng tim đen.
 3. nhớ; hoài; nhớ mong; hoài niệm。思念;怀念。
 怀乡
 nhớ quê
 怀友
 nhớ bạn
 怀古
 hoài cổ
 4. có mang; mang thai; có bầu; có thai。腹中有(胎)。
 怀胎
 mang thai; có thai; có mang.
 怀孕
 mang thai
 5. ôm; ôm ấp (trong lòng)。心里存有。
 怀恨
 ôm hận
 不怀好意
 không có lòng tốt; có ý xấu.
 少怀大志
 tuổi trẻ có chí lớn
 6. họ Hoài。姓。
Từ ghép:
 怀抱 ; 怀表 ; 怀才不遇 ; 怀春 ; 怀俄明 ; 怀古 ; 怀鬼胎 ; 怀恨 ; 怀旧 ; 怀恋 ; 怀念 ; 怀仁 ; 怀柔 ; 怀胎 ; 怀想 ; 怀疑 ; 怀孕
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 18:40:12